Danh mục sản phẩm

Danh mục dịch vụ

Biến Tần ABB ACS2000 – Loại trung thế.

Biến Tần ABB ACS2000 – Loại trung thế.

Biến Tần ABB ACS2000 – Loại trung thế

Dễ lắp đặt, vận hành và bảo trì.

Chi phí đầu tư thấp

Giá : Liên hệ

Cung cap - Sua bien tan ABB  – Cai dat bien tan ABB. 

Thông số kỹ thuật của Biến Tần ABB ACS2000 

Đầu vào

- Cấu hình đầu vào: 24 xung diot chỉnh lưu

- Điện áp đầu vào: 1850 - 1930V, 4.16, 6.0, 6.6, 6.9 kV

- Thay đổi điện áp đầu vào: ± 10%, 4.16, 6.0, 6.6 kV

- Tần số vào: 50/60 Hz

- Thay đổi tần số đầu vào <5%s

- Điện áp phụ trợ: 110, 220 VDC.  

110, 120, 230 V, 50/60 Hz.    

380, 400, 415, 440, 460, 480, 575, 600 V, 3 pha          

Đầu ra

- Nguồn ra: 250 – 2500 kW 

- Điện áp đầu ra: 4,16 – 6,9 kV          

- Tần số vào: 0-75 Hz 

- Năng suất chuyển đổi: 97,5%         

Môi trường làm việc

- Độ cao: trên 2000m so với mực nước biển

- Nhiệt độ: +1 - +40 ° C 

- Kiểu làm mát: không khí      

- Tiếng ồn: <85 dB (A)

- Tiêu chuẩn: EN, IEC, CE, NEMA, IEEE, UL 

Đặc điểm nổi bật của Biến Tần ABB ACS2000

Dòng biến tần ACS2000 là dòng biến tần dễ cài đặt và vận hành giúp tiết kiệm thời gian và chi phí rất nhiều, đăc biệt là dễ dàng khắc phục lỗi. Kết nối cung cấp điện linh hoạt, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí đầu tư thấp. Nhờ ưu điểm đó nên được ứng dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp nhất là ngành công nghiệp nặng.

Loại trung thế được thiết kế có độ chính xác và tin cậy cao

Kiểu động cơ không đồng bộ.

Khả năng tương thích cao với các động cơ tiêu chuẩn.

Đầu vào linh hoạt

Tích hợp giảm sóng hài. Hãm tái sinh.

Hệ số công suất mạng không đổi trên phạm vi toàn tốc độ.

Dễ lắp đặt vận hành, sửa chữa và bảo trì.

Kết nối cung cấp điện linh hoạt có thể kết nối trực tiếp với nguồn điện hoặc kết nối với một đầu vào của biến áp cách ly.

Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, chi phí vận chuyển thấp và tiết kiệm không gian lắp đặt.

 I/O mở rộng cho các chức năng giám sát.

Có quạt làm mát dự phòng.

Ứng dụng

Ứng dụng của biến tần ACS2000 với những tính năng vượt trội và những ưu điểm nổi bật biến tần ACS2000 được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp nhất là ngành công nghiệp nặng như: dùng cho hệ thống máy nghiền, băng tải, máy nén khí, máy trộn, máy bơm chân không, máy quạt, máy bơm,…. Và rất nhiều ứng dụng khác.

    
 
 
 
     Băng chuyền                                                Hệ thống máy bơm
 

Các model thuộc biến tần ACS2000 series

ACS2040 - 4.160V

MÃ SẢN PHẨM

  kV

HP

kW

kVA

ACS2040-1x-AN1-a-0C

4

300

224

280

ACS2040-1x-AN1-a-0D

4

350

261

326

ACS2040-1x-AN1-a-0E

4

400

298

373

ACS2040-1x-AN1-a-0F

4

450

336

420

ACS2040-1x-AN1-a-0h

4

500

373

466

ACS2040-1x-AN1-a-0l

4

600

447

560

ACS2040-1x-AN1-a-0Q

4

700

522

653

ACS2040-1x-AN1-a-0R

4

800

597

746

ACS2040-1x-AN1-a-0T

4

900

671

839

ACS2040-1x-AN1-a-0V

4

1000

746

933

ACS2040-2x-AN1-a-0Z

4

1250

933

1166

ACS2040-2x-AN1-a-1C

4

1500

1119

1399

ACS2040-2x-AN1-a-1F

4

1750

1306

1632

ACS2040-2x-AN1-a-1H

4

2000

1492

1865

 

ACS2060 - 6.000V

MÃ SẢN PHẨM

kV

HP

kW

kVA

ACS2060-1x-AN1-a-0D

6

335

250

344

ACS2060-1x-AN1-a-0E

6

423

315

434

ACS2060-1x-AN1-a-0g

6

475

355

488

ACS2060-1x-AN1-a-0J

6

536

400

550

ACS2060-1x-AN1-a-0l

6

603

450

619

ACS2060-1x-AN1-a-0N

6

670

500

688

ACS2060-1x-AN1-a-0Q

6

751

560

770

ACS2060-1x-AN1-a-0s

6

845

630

866

ACS2060-1x-AN1-a-0U

6

952

710

976

ACS2060-1x-AN1-a-0V

6

978

730

1000

ACS2060-2x-AN1-a-0W

6

1072

800

1100

ACS2060-2x-AN1-a-0Y

6

1206

900

1238

ACS2060-2x-AN1-a-1A

6

1340

1000

1375

ACS2060-2x-AN1-a-1C

6

1501

1120

1540

ACS2060-2x-AN1-a-1E

6

1689

1260

1733

ACS2060-2x-AN1-a-1G

6

1903

1420

1953

ACS2060-2x-AN1-a-1H

6

1950

1455

2000

 

ACS2066 - 6.600 V

MÃ SẢN PHẨM

  kV

HP

kW

kVA

ACS2066-1x-AN1-a-0D

6.6

355

250

344

ACS2066-1x-AN1-a-0E

6.6

423

315

434

ACS2066-1x-AN1-a-0g

6.6

475

355

488

ACS2066-1x-AN1-a-0J

6.6

536

400

550

ACS2066-1x-AN1-a-0l

6.6

603

450

619

ACS2066-1x-AN1-a-0N

6.6

670

500

688

ACS2066-1x-AN1-a-0Q

6.6

751

560

770

ACS2066-1x-AN1-a-0s

6.6

845

630

866

ACS2066-1x-AN1-a-0U

6.6

952

710

976

ACS2066-1x-AN1-a-0W

6.6

1072

800

1100

ACS2066-2x-AN1-a-0Y

6.6

1206

900

1238

ACS2066-2x-AN1-a-1A

6.6

1340

1000

1375

ACS2066-2x-AN1-a-1C

6.6

1501

1120

1540

ACS2066-2x-AN1-a-1E

6.6

1689

1260

1733

ACS2066-2x-AN1-a-1G

6.6

1903

1420

1953

ACS2066-2x-AN1-a-1H

6.6

2011

1500

2063

ACS2066-2x-AN1-a-1J

6.6

2145

1600

2200

 

ACS2069 - 6.9 V

MÃ SẢN PHẨM

  kV

HP

kW

kVA

ACS2069-1x-AN1-a-0D

6.9

335

250

344

ACS2069-1x-AN1-a-0E

6.9

523

315

434

ACS2069-1x-AN1-a-0g

6.9

475

355

488

ACS2069-1x-AN1-a-0J

6.9

536

400

550

ACS2069-1x-AN1-a-0l

6.9

603

450

619

ACS2069-1x-AN1-a-0N

6.9

670

500

688

ACS2069-1x-AN1-a-0Q

6.9

751

560

770

ACS2069-1x-AN1-a-0s

6.9

845

630

866

ACS2069-1x-AN1-a-0U

6.9

952

710

976

ACS2069-1x-AN1-a-0W

6.9

1072

800

1100

ACS2069-2x-AN1-a-0Y

6.9

1206

900

1238

ACS2069-2x-AN1-a-1A

6.9

1340

100

1375

ACS2069-2x-AN1-a-1C

6.9

1501

1120

1540

ACS2069-2x-AN1-a-1E

6.9

1689

1260

1733

ACS2069-2x-AN1-a-1G

6.9

1903

1420

1953

ACS2069-2x-AN1-a-1H

6.9

2011

1500

2063

ACS2069-2x-AN1-a-1J

6.9

2145

1600

2200

 

Ngoài “Biến Tần ABB ACS2000” chúng tôi còn cung cấp và sửa chữa biến tần ABB các loại khác như:

Biến tần ACS2000

Biến tần ACS1000

Biến tần ACS550

Biến tần ACS350

 

??? hoc cai dat bien tan o dau tot ???

===============================

© Copyright 2018 Designed by Viễn Nam