Màn hình HMI Omron - Màn hình Omron
Màn hình HMI Omron - Màn hình Omron
Chuyên cung cấp màn hình HMI Omron các dòng NA, NB, NS, NV, NT series với hầu hết các model. Đồng thời luôn có sẵn thiết bị và linh kiện để unlock password HMI Omron lấy gấp và sửa chữa màn hình HMI Omron lấy ngay trong ngày.
Màn hình HMI Omron là loại màn hình cảm ứng công nghiệp có khả năng tương thích cao, hoạt động mạnh mẽ và ổn định, hỗ trợ tối ưu quá trình sản xuất. Omron có rất nhiều dòng HMI với nhiều tính năng, ưu điểm và kích thước để người dùng lựa chọn.
Các dòng màn hình HMI Omron mà chúng tôi cung cấp:
v Màn hình HMI Omron NA series
Màn hình HMI Omron NA series (HMI Sysmac Omron NA) là dòng màn hình HMI cho phép hoạt động nhanh hơn, kiểm soát hiệu quả hơn và giám sát các hoạt động đang kết nối chủ động hơn. Màn hình HMI Omron NA series gồm các kích thước 7 inch, 9 inch, 12 inch và 15 inch.
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình HMI Omron NA series:
Item |
NA5-15W |
NA5-12W |
NA5-9W |
NA5-7W |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình |
TFT LCD |
|||
Kích thước |
15.4 inch |
12.1 inch |
9.0 inch |
7.0 inch |
|
Độ phân giải |
1,280 x 800 dots (ngang x dọc) |
800 x 480 dots (ngang x dọc) |
|||
Màu sắc |
16,770,000 màu (24 bit full color) |
||||
Diện tích hiển thị hiệu quả (ngang x dọc) |
331 x 207 (mm) |
261 x 163 (mm) |
197 x 118 (mm) |
152 x 91 (mm) |
|
Góc nhìn |
Trái: 60°. Phải 60°. Trên 60°. Dưới 60° |
||||
Backlight |
Tuổi thọ |
50,000 h |
|||
Điều chỉnh |
200 level |
||||
Chỉ số bảng điều khiển phía trước. |
Đèn xanh: hoạt động bình thường - Đèn đỏ: Lỗi |
||||
Điện áp cung cấp |
24 VDC |
||||
Điện áp cho phép |
19.2 đến 28.8 VDC |
||||
Công suất tiêu thụ |
47W |
45W |
40W |
35W |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 - 50°C |
||||
Nhiệt độ lưu trữ |
từ -20°C đến +60°C |
||||
Độ ẩm |
10 - 90% |
||||
Mức độ ô nhiễm |
2 hoặc ít hơn: JIS B 3502, IEC 61131-2 |
||||
Khả năng chống ồn |
2kV |
||||
Chịu rung (Khi hoạt động) |
Phù hợp tiêu chuẩn IEC 60068-2-6. 5 - 8,4 Hz với 3,5mm nửa biên độ và 8,4 - 150 Hz với 9,8m/s2 cho 100 phút mỗi hướng X, Y, Z |
||||
Khả năng chống sốc (Khi hoạt động) |
Phù hợp tiêu chuẩn IEC 60068-2-27. 147m/s2 3 lần mỗi hướng X, Y, Z |
||||
Kích thước (WxHxD) (mm) |
420 x 291 x 69 |
340 x 244 x 69 |
290 x 190 x 69 |
236 x 165 x 69 |
|
Kích thước cutout (ngang x dọc) (mm) |
392 x 268 |
310 x 221 |
261 x 166 |
197 x 141 |
|
Trọng lượng |
3.2 kg |
2.3 kg |
1.7 kg |
1.3 kg |
|
Tuổi thọ pin |
5 năm ở môi trường 25°C |
||||
Phần mềm màn hình HMI Omron |
Sysmac Studio phiên bản Ver.1 |
||||
Hệ điều hành |
Win XP 32bit, Win Vista 32bit, Win 7 (32bit / 64bit), Win 8 (32bit / 64bit), Win 8.1 (32bit / 64bit), Win 10 (32bit / 64bit) |
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NA series
NA5-15W |
NA5-12W |
NA5-9W |
NA5-7W |
NA5-15W001S |
NA5-12W001S |
NA5-9W001S |
NA5-7W001S |
NA5-15W101B |
NA5-12W101B |
NA5-7W001B |
v Màn hình HMI Omron NB series
Màn hình HMI Omron NB series là dòng màn hình cảm ứng công nghiệp có chất lượng hiển thị cao với màu sắc TFT mạnh mẽ, sắc nét, đèn nền LED và màn hình LCD cảm ứng cho tầm nhìn tuyệt vời. Kích thước màn hình HMI Omron khá đa dạng: HMI NB3Q 3.5 inch, HMI Omron NB5Q 5.6 inch, HMI NB7W 7 inch, HMI Omron NB10W 10.1 inch.
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình HMI Omron NB3Q, NB5Q series:
|
Màn hình Omron NB3Q |
Màn hình Omron NB5Q |
||
NB3Q-TW00B |
NB3Q-TW01B |
NB5Q-TW00B |
NB5Q-TW01B |
|
Màn hình hiển thị |
3.5" TFT LCD |
5.6" TFT LCD |
||
Kích thước |
320 x 240 (HxW) |
320 x 234 (HxW) |
||
Màu sắc |
65.536 |
|||
Backlight |
LED |
|||
Tuổi thọ |
50,000 giờ ở nhiệt độ 25°C |
|||
Touch Panel |
Màng kháng Analog, độ phân giải 1024 x 1024, tuổi thọ 1 triệu lần chạm |
|||
Kích thước |
(WxHxD) 103.8 x 129.8 x 52.8 (mm) |
(WxHxD) 142 x 184 x 46 (mm) |
||
Trọng lượng |
300 g |
305 g |
620 g |
627 g |
Bộ nhớ trong |
20.4 đến 27.6 VDC (24 VDC) |
|||
Công suất |
5 W |
9 W |
6 W |
10 W |
Điện áp |
24 VDC |
|||
Tuổi thọ pin |
5 năm ở môi trường 25°C |
|||
Hệ điều hành |
Win XP , Win Vista (32bit / 64bit), Win 7 (32bit / 64bit), Win 8 (32bit / 64bit) |
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình HMI Omron NB7W, NB10W series:
Item |
Màn hình Omron NB7W |
Màn hình Omron NB10W |
|||
NB7W-TW00B |
NB7W-TW01B |
NB10W-TW01B |
|||
Màn hình |
7" TFT LCD |
10.1" TFT LCD |
|||
Kích thước |
800 x 480 (HxW) |
800 x 480 (HxW) |
|||
Màu sắc |
65.536 |
||||
Backlight |
LED |
||||
Tuổi thọ |
50,000 giờ ở nhiệt độ 25°C |
||||
Touch Panel |
Màng kháng Analog, độ phân giải 1024 x 1024, tuổi thọ 1 triệu lần chạm |
||||
Kích thước (mm) |
(WxHxD) 148 x 202 x 46 |
(WxHxD) 210.8 x 268.8 x 54 |
|||
Trọng lượng |
710 g |
715 g |
1525 g |
||
Bộ nhớ trong |
20.4 đến 27.6 VDC (24 VDC) |
||||
Công suất |
7 W |
11 W |
14 W |
||
Điện áp |
24 VDC |
||||
Tuổi thọ pin |
5 năm ở môi trường 25°C |
||||
Hệ điều hành |
Win XP , Win Vista (32bit / 64bit), Win 7 (32bit / 64bit), Win 8 (32bit / 64bit) |
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NB series
NB3Q |
NB5Q |
NB7W |
NB10W |
NB3Q-TW00B |
NB5Q-TW00B |
NB7W-TW00B |
NB10W-TW01B |
NB3Q-TW01B |
NB5Q-TW01B |
NB7W-TW01B |
v Màn hình HMI Omron NS series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình HMI Omron NS series:
Item | NS5-V2 | NS8-V2 | NS10-V2 | NS12-V2 | NS15-V2 |
Điện áp | 24 VDC | ||||
Phạm vi điện áp | 20.4 đến 27.6 VDC | ||||
Công suất tiêu thụ | 15 W | 25 W | 45 W | ||
Nhiệt độ môi trường | 0 - 50°C. Tùy thuộc vào góc gắn màn hình | ||||
Nhiệt độ bảo quản | từ -20 đến +60°C | ||||
Độ ẩm xung quanh | 35 - 38% (0 - 40°C), 35 - 60% (40 - 50°C) (không ngưng tụ) | ||||
Môi trường hoạt động | Không khí ăn mòn | ||||
Khả năng chống ồn | Tuân thủ IEC61000-4-4, 2 Kv (đường dây điện) | ||||
Khả năng chịu rung
khi hoạt động
|
10 - 57 Hz, 0.075 mm,
57 – 150 Hz, 9.8 m/s2
30 phút mỗi hướng X, Y, Z
|
5–8.4 Hz, 3.5mm,
8.4–150 Hz, 9.8mm/s2
10 phút mỗi hướng X,Y,Z
|
|||
Khả năng chống sốc
khi hoạt động
|
147 m/s2 3 lần mỗi lần theo hướng X, Y, Z | ||||
Cân nặng | 1,0 kg | 2,0 kg | 2,3 kg | 2,5 kg | 4,2 kg |
Mức độ bảo vệ |
Bảng điều khiển phía trước: IP65 loại chống dầu và
NEMA4 UL loại 4. Có thể không được áp dụng tại
các điểm có tiếp xúc lâu dài với dầu
|
||||
Tuổi thọ pin |
5 năm (ở nhiệt độ 25°C). Thay pin trong vòng 5 ngày
kể từ khi đèn trái báo màu cam báo hiệu pin gần hết.
|
||||
Tiêu chuẩn | UL 508, UL 1604, EMC, NK, LR |
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NS series:
Màn hình HMI Omron NS5 |
||
Màn hình Omron NS5 |
Màn hình HMI Omron NS5 |
Màn hình Omron NS8 |
NS5-MQ00-V2 |
NS5-TQ10B-V2 |
NS8-TV00-V1 |
NS5-MQ01-V2 |
NS5-TQ11B-V2 |
NS8-TV01-V1 |
NS5-MQ10-V2 |
NS5-SQ00-V1 |
NS8-TV10-V1 |
NS5-MQ11-V2 |
NS5-SQ01-V1 |
NS8-TV11-V1 |
NS5-MQ00B-V2 |
NS5-SQ10-V1 |
NS8-TV00B-V1 |
NS5-MQ01B-V2 |
NS5-SQ11-V1 |
NS8-TV01B-V1 |
NS5-MQ10B-V2 |
NS5-SQ00B-V1 |
NS8-TV10B-V1 |
NS5-MQ11B-V2 |
NS5-SQ01B-V1 |
NS8-TV11B-V1 |
NS5-SQ00-V2 |
NS5-SQ10B-V1 |
NS8-TV00-V2 |
NS5-SQ01-V2 |
NS5-SQ11B-V1 |
NS8-TV01-V2 |
NS5-SQ10-V2 |
NS10-V1 |
NS8-TV00B-V2 |
NS5-SQ11-V2 |
NS10-TV00-V1 |
NS8-TV01B-V2 |
NS5-SQ00B-V2 |
NS10-TV01-V1 |
NS12 |
NS5-SQ01B-V2 |
NS10-TV00B-V1 |
NS12-TS00-V1 |
NS5-SQ10B-V2 |
NS10-TV01B-V1 |
NS12-TS01-V1 |
NS5-SQ11B-V2 |
NS10-TV00-V2 |
NS12-TS00B-V1 |
NS5-TQ00-V2 |
NS10-TV01-V2 |
NS12-TS01B-V1 |
NS5-TQ01-V2 |
NS10-TV00B-V2 |
NS12-TS00-V2 |
NS5-TQ10-V2 |
NS10-TV01B-V2 |
NS12-TS01-V2 |
NS5-TQ11-V2 |
NS15 |
NS12-TS00B-V2 |
NS5-TQ00B-V2 |
NS15-TX01S-V2 |
NS12-TS01B-V2 |
NS5-TQ01B-V2 |
NS15-TX01B-V2 |
|
v Màn hình HMI Omron NV series
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình Omron NV series
Model name |
Kích thước |
Số dot |
Commu- nications |
Điện áp |
Back -light |
NV3W-V1 |
3.8 inch, STN đơn sắc |
240 x 96 |
RS-232C |
5 VDC |
LEDs, 3 colors. green orange red |
RS-232C |
24 VDC |
||||
RS-422A/485 |
24 VDC |
||||
RS-232C |
5 VDC |
LEDs, 3 colors. white pink red |
|||
RS-232C |
24 VDC |
||||
RS- 422A/485 |
24 VDC |
||||
NV4W |
4.6 inch, STN đơn sắc |
320 x 120 |
RS-232C |
24 VDC |
LEDs, 3 colors. green. red orange |
RS- 422A/485 |
24 VDC |
||||
RS-232C |
24 VDC |
LEDs, 3 colors. white pink. red |
|||
RS- 422A/485 |
24 VDC |
||||
NV3Q |
3.6 inch, TFT đơn sắc |
320 x 240 (QVGA) |
RS-232C |
24 VDC |
LEDs, 3 colors. white pink. red |
RS- 422A/485 |
24 VDC |
||||
3.6 inch, TFT màu |
RS-232C |
24 VDC |
White LED |
||
RS- 422A/485 |
24 VDC |
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NV series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm màn hình HMI Omron NV)
Màn hình HMI Omron NV3W |
|
NV3W-MG20L-V1 |
NV3W-MR20L-V1 |
NV3W-MG20-V1 |
NV3W-MR20-V1 |
NV3W-MG40-V1 |
NV3W-MR40-V1 |
HMI Omron NV4W |
HMI Omron NV3Q |
NV4W-MG21 |
NV3Q-MR21 |
NV4W-MG41 |
NV3Q-MR41 |
NV4W-MR21 |
NV3Q-SW21 |
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình HMI Omron NT20, NT31, NT31C, NT631C series:
v Màn hình HMI Omron NT20, NT31(EV3), NT31C(EV3), NT631C(EV3) series
Item
|
Đặc điểm kỹ thuật
|
Model
|
|
NT631C-EV3
|
TFT màu
|
Khung màu: màu be
|
NT631C-ST153-EV3
|
Khung màu: đen
|
NT631C-ST153B-EV3
|
||
NT31-EV3
|
STN màu
|
Khung màu: màu be
|
NT31-ST123-EV3
|
Khung màu: đen
|
NT31-ST123B-EV3
|
||
NT31C-EV3
|
STN đơn sắc
|
Khung màu: màu be
|
NT31C-ST143-EV3
|
Khung màu: đen
|
NT31C-ST143B-EV3
|
||
NT20
|
STN đơn sắc
|
Khung màu: màu be
|
NT20-ST121-E
|
Khung màu: đen
|
NT20-ST121B-E
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NT20, NT31, NT31C, NT631C series
NT631C-ST153-EV3 |
NT631C-ST153B-EV3 |
Màn hình HMI Omron NT20 |
NT20-ST121-E |
NT20-ST121B-E |
Màn hình HMI Omron NT31 |
NT31-ST123-EV3 |
NT31-ST123B-EV3 |
Màn hình HMI Omron NT31C |
NT31C-ST143-EV3 |
NT31C-ST143B-EV3 |
« Thông số kỹ thuật chung của màn hình HMI Omron NT11, NT21 series:
Thông số kỹ thuật
|
Màn hình Omron NT11
|
Màn hình HMI Omron NT21
|
Nguồn cấp điện áp
|
24 VDC
|
|
Công suất tiêu thụ
|
10 W
|
7 W
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình tinh thể lỏng STN
|
Màn hình monocrome
STN LCD
|
Số điểm
(ngang x dọc)
|
160 x 64
|
260 x 140
|
Diện tích hiển thị
|
100 x 40 mm
|
117mm x 63 mm
|
Xem góc
|
Trái / phải : +-20°
|
Trái, phải, lên xuống 30°
|
Tự động turn-off
|
Có thể thiết lập tắt trong
10 phút hoặc 1 giờ
hoặc hơn
|
Có thể thiết lập bật tắt
trong 1-255 phút hoặc
vẫn để ON với chế độ
màn hình tiết kiệm
|
Nhiệt độ làm việc
|
0 đến 50°C
|
|
Độ ẩm môi trường
|
35 - 85% RH (không ngưng tụ)
|
|
Tuổi thọ
|
50.000 giờ
|
|
Trọng lượng
|
1,0 kg
|
0,6 kg
|
« Các model thuộc dòng màn hình HMI Omron NT series
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm)
Màn hình HMI Omron NT11 | NT11-SF121-EV1 | NT11-SF121B-EV1 |
Màn hình HMI Omron NT21 | NT21-SF121-E |
v Màn hình HMI Omron các series khác
(Chọn model để xem chi tiết sản phẩm)
« Màn hình HMI Omron NP5 series
NP5-MQ00B | NP5-SQ00B |
NP5-MQ01B | NP5-SQ01B |
« Màn hình HMI Omron NT5 series
NT5Z-ST121-EC | NT5Z-ST121B-EC |
« Màn hình HMI Omron NT20 / NT20S series
NT20-ST128-E | NT20S-ST121-V1 | NT20S-ST122-V1 |
NT20-ST128B-E | NT20S-ST121B-V1 | NT20S-ST122B-V1 |
NT20S-ST121-EV3 | NT20S-ST122-EV3 | |
NT20S-ST121B-EV3 | NT20S-ST122B-EV3 |
« Màn hình HMI Omron NT30 / NT30C series
NT30-ST131-E | NT30C-ST141-E |
NT30-ST131B-E | NT30C-ST141B-E |
« Màn hình HMI Omron NT31 series
NT31-ST121-E | NT31-ST121B-E | NT31-ST122-EV2 | NT31-ST123-EV3 |
NT31-ST121-EV1 | NT31-ST121B-EV1 | NT31-ST122B-EV2 | NT31-ST123B-EV3 |
NT31-ST121-EV2 | NT31-ST121B-EV2 |
« Màn hình HMI Omron NT31C series
NT31C-ST141-E | NT31C-ST141B-E | NT31C-ST142-EV2 |
NT31C-ST141-EV1 | NT31C-ST141B-EV1 | NT31C-ST142B-EV2 |
NT31C-ST141-EV2 | NT31C-ST141B-EV2 | NT31C-ST143-EV3 |
NT31C-ST143B-EV3 |
« Màn hình HMI Omron NT600S series
NT600S-ST121-V1 | NT600S-ST211-V1 |
NT600S-ST121B-V1 | NT600S-ST211B-V1 |
NT600S-ST121-EV3 | NT600S-ST211-EV3 |
NT600S-ST121B-EV3 | NT600S-ST211B-EV3 |
NT620S-ST211-E | NT620S-ST212-E | NT620S-ST211B-E | NT620S-ST212B-E |
« Màn hình HMI Omron NT620S / NT625S series
NT620S-ST141-E | NT620S-ST141B-E |
NT625S-ST152 | NT625S- ST152B |
« Màn hình HMI Omron NT631 series
NT631-ST211- E | NT631-ST211- EV1 | NT631-ST211- EV2 |
NT631-ST211B- E | NT631-ST211B- EV1 | NT631-ST211B- EV2 |
NT631C-ST141-E | NT631C-ST141-EV1 | NT631C-ST141-EV2 |
NT631C-ST141B-E | NT631C-ST141B-EV1 | NT631C-ST141B-EV2 |
NT631C-ST151-E | NT631C-ST151B-E | NT631C-ST152-EV2 |
NT631C-ST151-EV1 | NT631C-ST151B-EV1 | NT631C-ST152B-EV2 |
NT631C-ST151-EV2 | NT631C-ST151B-EV2 | NT631C-ST153-EV2 |
NT631C-ST153B-EV2 |
MỌI NHU MUA BÁN MÀN HÌNH HMI OMRON XIN LIÊN HỆ
Liên hệ: Công Ty TNHH Thịnh Tâm Phát
Địa chỉ: 599 Huỳnh Văn Lũy, P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Email: thinhtamphat@gmail.com
Hotline: 0909.199.102