Biến tần trung thế ABB ACS1000
Chuyen cung cap va Sua chua bien tan ABB – Cai dat bien tan ABB ACS 1000.
Ứng dụng thường gặp của biến tần ABB ACS1000: Dòng biến tần phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải, máy đùn, máy trộn, máy nén khí, máy nghiền. Thích hợp với các ứng dụng có động cơ mới được nâng cấp hệ thống từ các động cơ cũ.
Sơ đồ hệ thống điển hình:
Thông số kỹ thuật của biến tần ABB ACS1000
- Dải công suất của biến tần ACS1000:
+ Làm mát bằng không khí: 315 kW – 1.8 MW.
+ Làm mát bằng không khí: 1.8 MW – 5 MW.
Đầu vào
- Cấu hình đầu vào: 12 hoặc 24 xung diot chỉnh lưu
- Điện áp đầu vào: 3.3 / 6-6.6 / 10-11 kV, 50Hz
2.3 / 4.16 / 6.9 kV, 60Hz
- Tần số: 50/60Hz
- Hệ số công suất đầu vào: > 0.95
- Điện áp phụ trợ: 110, 220 VDC
120, 230V, 50/60Hz
400, 440, 480, 500, 575, 690V, 50/60Hz, 3pha
- Tiêu chuẩn: IEE519
Đầu ra
- Công suất: 315 – 5000 kW
- Điện áp đầu ra: 2.3 / 3.3 / 4.0 kV
- Tần số đầu ra: 66 Hz (tùy chọn 82.5 Hz)
- Loại động cơ: Động cơ cảm ứng
Môi trường làm việc
- Chuyển đổi làm mát: bằng không khí hoặc bằng nước
- Độ cao: 5500 m.a.s.l. khi làm mát bằng không khí
4000 m.a.s.l. khi làm mát bằng nước
- Nhiệt độ: +0° C - +40° C khi làm mát bằng không khí
+1° C - +50° C khi làm mát bằng nước
- Tiếng ồn: <75 dB (A) / <80 dB (A) khi làm mát bằng không khí
<75 dB (A) / <80 dB (A) khi làm mát bằng nước
Tính năng đặc biệt và lợi ích của biến tần ACS1000:
- Sin đầu ra
- Hệ số công suất liên tục trên toàn bộ phạm vi tốc độ
- Có DTC dành riêng cho điều khiển momen và tốc độ hiệu suất cao
- Tiêu chuẩn: IEC, EN, UL
Các model thuộc biến tần ACS1000 series:
♣ Loại tích hợp biến áp - Làm mát bằng không khí
MÃ SẢN PHẨM |
kW |
HP |
A |
V - làm mát bằng không khí |
|||
ACS1000-033-A01A-J4-010 |
315 |
420 |
70 |
ACS1000-033-A01B-J4-010 |
355 |
480 |
79 |
ACS1000-033-A01C-J4-010 |
400 |
540 |
87 |
ACS1000-033-A01D-J4-010 |
450 |
600 |
96 |
ACS1000-033-A01E-J4-010 |
500 |
670 |
105 |
ACS1000-033-A01F-J4-010 |
560 |
750 |
122 |
ACS1000-033-A02A-J4-010 |
630 |
840 |
131 |
ACS1000-033-A02B-J4-010 |
710 |
950 |
149 |
ACS1000-033-A02C-J4-010 |
800 |
1070 |
166 |
ACS1000-033-A02D-J4-010 |
900 |
1210 |
192 |
ACS1000-033-A02E-J4-010 |
1000 |
1340 |
210 |
ACS1000-033-A03A-J4-010 |
1120 |
1500 |
236 |
ACS1000-033-A03B-J4-010 |
1250 |
1680 |
262 |
ACS1000-033-A03C-J4-010 |
1400 |
1880 |
297 |
ACS1000-033-A03D-J4-010 |
1500 |
2010 |
332 |
V - làm mát bằng không khí |
|||
ACS1000-040-A01A-J4-010 |
300 |
400 |
52 |
ACS1000-040-A01B-J4-010 |
340 |
450 |
58 |
ACS1000-040-A01C-J4-010 |
370 |
500 |
65 |
ACS1000-040-A01D-J4-010 |
450 |
600 |
79 |
ACS1000-040-A01E-J4-010 |
520 |
700 |
94 |
ACS1000-040-A01F-J4-010 |
600 |
800 |
108 |
ACS1000-040-A01G-J4-010 |
670 |
900 |
115 |
ACS1000-040-A01H-J4-010 |
750 |
1000 |
130 |
ACS1000-040-A02A-J4-010 |
930 |
1250 |
166 |
ACS1000-040-A02B-J4-010 |
1120 |
1500 |
195 |
ACS1000-040-A03A-J4-010 |
1300 |
1750 |
224 |
ACS1000-040-A03B-J4-010 |
1490 |
2000 |
260 |
ACS1000-040-A03C-J4-010 |
1680 |
2250 |
289 |
ACS1000-040-A03D-J4-010 |
2010 |
2700 |
347 |
♣ Loại không có biến áp - Làm mát bằng không khí
MÃ SẢN PHẨM |
kW |
HP |
A |
2300 V - làm mát bằng không khí |
|||
ACS1000-023-A01A-Ex-010 |
300 |
400 |
94 |
ACS1000-023-A01B-Ex-010 |
340 |
450 |
100 |
ACS1000-023-A01C-Ex-010 |
370 |
500 |
113 |
ACS1000-023-A01D-Ex-010 |
450 |
600 |
138 |
ACS1000-023-A01E-Ex-010 |
520 |
700 |
163 |
ACS1000-023-A01F-Ex-010 |
600 |
800 |
188 |
ACS1000-023-A01G-Ex-010 |
680 |
900 |
201 |
ACS1000-023-A01H-Ex-010 |
750 |
1000 |
226 |
ACS1000-023-A02A-Ex-010 |
930 |
1250 |
289 |
ACS1000-023-A02B-Ex-010 |
1120 |
1500 |
39 |
ACS1000-023-A03A-Ex-010 |
1300 |
1750 |
389 |
ACS1000-023-A03B-Ex-010 |
1490 |
2000 |
452 |
ACS1000-023-A03C-Ex-010 |
1680 |
2250 |
502 |
3300 V - làm mát bằng không khí |
|||
ACS1000-033-A01A-Ex-010 |
315 |
420 |
70 |
ACS1000-033-A01B-Ex-010 |
355 |
480 |
79 |
ACS1000-033-A01C-Ex-010 |
400 |
540 |
87 |
ACS1000-033-A01D-Ex-010 |
450 |
600 |
96 |
ACS1000-033-A01E-Ex-010 |
500 |
670 |
105 |
ACS1000-033-A01F-Ex-010 |
560 |
750 |
122 |
ACS1000-033-A01G-Ex-010 |
630 |
840 |
131 |
ACS1000-033-A01H-Ex-010 |
710 |
950 |
149 |
ACS1000-033-A02A-Ex-010 |
800 |
1070 |
166 |
ACS1000-033-A02B-Ex-010 |
900 |
1210 |
192 |
ACS1000-033-A02C-Ex-010 |
1000 |
1340 |
210 |
ACS1000-033-A02D-Ex-010 |
1120 |
1500 |
236 |
ACS1000-033-A02E-Ex-010 |
1250 |
1680 |
262 |
ACS1000-033-A02F-Ex-010 |
1400 |
1880 |
297 |
ACS1000-033-A03A-Ex-010 |
1600 |
2150 |
332 |
ACS1000-033-A03B-Ex-010 |
1800 |
2410 |
376 |
ACS1000-033-A03C-Ex-010 |
2000 |
2880 |
420 |
4000 V - làm mát bằng không khí |
|||
ACS1000-040-A01A-Ex-010 |
300 |
400 |
52 |
ACS1000-040-A01B-Ex-010 |
340 |
450 |
58 |
ACS1000-040-A01C-Ex-010 |
370 |
500 |
65 |
ACS1000-040-A01D-Ex-010 |
4560 |
600 |
79 |
ACS1000-040-A01E-Ex-010 |
520 |
700 |
94 |
ACS1000-040-A01F-Ex-010 |
600 |
800 |
108 |
ACS1000-040-A01G-Ex-010 |
670 |
900 |
115 |
ACS1000-040-A01H-Ex-010 |
750 |
1000 |
130 |
ACS1000-040-A02A-Ex-010 |
930 |
1250 |
166 |
ACS1000-040-A02B-Ex-010 |
1120 |
1500 |
195 |
ACS1000-040-A03A-Ex-010 |
1300 |
1750 |
224 |
ACS1000-040-A03B-Ex-010 |
1490 |
2000 |
260 |
ACS1000-040-A03C-Ex-010 |
1680 |
2250 |
289 |
ACS1000-040-A03D-Ex-010 |
1880 |
2500 |
330 |
♣ Loại không có biến áp - Làm mát bằng nước
MÃ SẢN PHẨM |
kW |
HP |
A |
3000 V - làm mát bằng nước |
|||
ACS1000-033-W01A-Ex-010 |
2000 |
2880 |
420 |
ACS1000-033-W01B-Ex-010 |
2250 |
3020 |
472 |
ACS1000-033-W01C-Ex-010 |
2500 |
3350 |
252 |
ACS1000-033-W02A-Ex-010 |
2800 |
3750 |
586 |
ACS1000-033-W02B-Ex-010 |
3150 |
4220 |
656 |
ACS1000-033-W02C-Ex-010 |
3550 |
4760 |
744 |
ACS1000-033-W03A-Ex-010 |
4000 |
5360 |
931 |
ACS1000-033-W03B-Ex-010 |
4500 |
6030 |
936 |
ACS1000-033-W03C-Ex-010 |
5000 |
6710 |
1041 |
4000 V - làm mát bằng nước |
|||
ACS1000-040-W01A-Ex-010 |
1860 |
2500 |
332 |
ACS1000-040-W01B-Ex-010 |
2240 |
3000 |
390 |
ACS1000-040-W02A-Ex-010 |
2610 |
3500 |
447 |
ACS1000-040-W02B-Ex-010 |
2980 |
4000 |
520 |
ACS1000-040-W02C-Ex-010 |
3360 |
4500 |
577 |
ACS1000-040-W02D-Ex-010 |
3730 |
5000 |
650 |
ACS1000-040-W03A-Ex-010 |
4100 |
5500 |
707 |
ACS1000-040-W03B-Ex-010 |
4470 |
6000 |
765 |
ACS1000-040-W03C-Ex-010 |
5250 |
7035 |
879 |