Màn hình HMI Pro-face AGP3000 series - HMI AGP Proface
Màn hình HMI Pro-face AGP3000 series - HMI AGP Proface
Màn hình HMI 5.7" |
Màn hình HMI 3.8" |
||
HMI AGP-3300 |
HMI AST-3301 |
HMI AGP-3200 |
HMI AST-3201 |
Màn hình |
|||
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
- |
TFT LCD màn hình màu (256 màu) |
- |
STN LCD màn hình màu (4,096 màu) |
STN LCD màn hình màu (256 màu) |
- |
- |
Monochrome B/W (16 shades) |
- |
Monochrome amber LCD (8 shades) |
|
Blue LCD (16 shades) |
Blue LCD (8 shades) |
- |
- |
320 x 240 pixels |
320 x 240 pixels |
||
Màn hình cảm ứng Analog (không lưới) |
|||
Môi trường hoạt động của màn hình HMI AGP3000 series |
|||
Nhiệt độ vận hành: 0 - 50°C |
|||
Xếp hạng: NEMA, 4x/13, IP65f |
|||
Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ) |
|||
Kích thước bên ngoài: |
Kích thước bên ngoài: |
||
Port & Interfaces |
|||
Ethernet, 1 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485 |
1 cổng USB, Expansion Bus, Com1: RS-232, Com2: RS-422/485 |
Ethernet, 1 cổng USB, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485 |
1 cổng USB, Com1: RS-232, Com2 (AST3201): RS-422/485, Com2 (AST3211): Siemens MPI (RS-485) |
Model Numbers của màn hình HMI AGP3000 series |
|||
AGP3300-T1-D24 |
AST3301-B1-D24 |
AGP3200-T1-D24 |
AST3201-A1-D24 |
AGP3300-S1-D24 |
AST3301-S1-D24 |
AGP3200-A1-D24 |
AST3211-A1-D24 |
AGP3300-L1-D24 |
|||
AGP3301-S1-D24 |
|||
AGP3301-L1-D24 |
|||
AGP3302-B1-D24 |
Công ty Thịnh Tâm Phát chuyên mua bán và sửa chữa màn hình HMI Proface AGP3000 series, đặc biệt dịch vụ sửa chữa HMI Proface AGP3000 lấy ngay chỉ sau 30 phút.
Chỉ cần một HMI, AGP3000 series sẽ kết nối và dễ dàng chuẩn hóa một hệ thống rộng lớn các thiết bị đi kèm HMI, màn hình HMI AGP3000 series được xem là giao diện điều hành “Best-In-Class” với các tính năng nổi bật:
- Màn hình HMI tiêu chuẩn, Multi-Media HMI và tích hợp điều khiển HMI.
- Multi-Port, Simultaneous Protocol.
- Rất lý tưởng cho ai muốn tìm kiếm một HMI tiêu chuẩn có cung cấp các tùy chọn mở rộng.
Màn hình HMI AGP3000 series có nhiều giải pháp giao diện điều hành sáng tạo: HMI AGP3000 M Class (Multimedia M Class), HMI AGP3000 S Class (Standard S Class), HMI AGP3000 C Class (Control C Class).
- Màn hình HMI AGP3000 M Class (Multimedia M Class): Giao diện điều hành với video, ghi âm, phát lại để giảm thời gian chết và tăng sự an toàn.
Màn hình 15" |
Màn hình 12.1" |
Màn hình 10.4" |
Màn hình HMI 7.5" |
|
||||
AGP-3750T |
AGP-3650T |
AGP-3550T |
AGP-3450T |
|
||||
|
|
|
|
|
||||
Tiêu chuẩn màn hình HMI AGP3000 series |
|
|||||||
|
|
|
|
|
||||
Màn hình |
|
|||||||
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
|
|||||||
1024 x 768 pixels |
800 x 600 pixels |
640 x 480 pixels |
640 x 480 pixels |
|||||
Màn hình cảm ứng Analog (không lưới) |
|
|||||||
Môi trường hoạt động của màn hình HMI AGP3000 series |
|
|||||||
Nhiệt độ vận hành: 0 - 50°C |
|
|||||||
Xếp hạng: NEMA, 4x/13, IP65f |
|
|||||||
Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ) |
|
|||||||
Kích thước bên ngoài (WxHxD) : mm / (inch) |
|
|||||||
395 x 294 x 60 |
313 x 239 x 56 |
270.5 x 212.5 x 57 |
215 x 170 x 60 |
|
||||
Port & Interfaces |
|
|||||||
Ethernet, 2 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Loa, Microphone, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485, Video: NTSC/PAL/SECAM |
Ethernet, 1 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Loa, Microphone, Com1: RS-232/422 /485, Com2: RS-422 /485, Video:NTSC /PAL/SECAM |
|
||||||
Model Numbers HMI AGP3000 series |
|
|||||||
AGP3750-T1-AF |
AGP3650-T1-AF |
AGP3550-T1-AF |
AGP3450-T1-D24 |
|
||||
AGP3750-T1-D24 |
AGP3560-T1-AF |
|
- Màn hình HMI AGP3000 S Class (Standard S Class): Giao diện điều hành tiêu chuẩn với truyền thông mở rộng và khả năng kết nối mạng cao.
Màn hình HMI 12.1" |
Màn hình HMI 10.4" |
Màn hình HMI 7.5" |
|||
AGP 3600 |
AGP 3500 |
AGP 3400 |
|||
|
|
|
|||
Tiêu chuẩn màn hình HMI AGP3000 series |
|||||
|
|
|
|||
Màn hình |
|||||
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
||||
STN LCD màn hình màu (4,096 màu) |
|||||
Monochrome B/W (16 shades) |
_ |
||||
800 x 600 pixels |
640 x 480 pixels |
640 x 480 pixels |
|||
800 x 600 pixels (AGP3510) |
|||||
Màn hình cảm ứng Analog (không lưới) |
|||||
Môi trường hoạt động của màn hình HMI AGP3000 series |
|||||
Nhiệt độ vận hành: 0 - 50°C |
|||||
Xếp hạng: NEMA, 4x/13, IP65f |
|||||
Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ) |
|||||
Kích thước bên ngoài (WxHxD) : mm / (inch) |
|||||
313 x 239 x 56 |
TFT: 313 x 212.5 x 57 |
215 x 170.5 x 60 |
|||
Mono: 313 x 239 x 56 |
|||||
Port & Interfaces |
|||||
Ethernet, 2 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485 |
Ethernet, 1 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485 |
||||
Model Numbers của màn hình HMI AGP3000 series |
|||||
AGP3600-T1-AF |
AGP3500-T1-AF |
AGP3400-T1-D24 |
|||
AGP3600-T1-D24 |
AGP3500-T1-D24 |
AGP3400-S1-D24 |
|||
AGP3500-S1-AF |
|||||
AGP3500-S1-D24 |
|||||
AGP3500-L1-D24 |
|||||
AGP3501-T1-AF |
Công ty Thịnh Tâm Phát chuyên mua bán và sửa chữa màn hình HMI Proface AGP3000 series, đặc biệt dịch vụ sửa chữa HMI Proface AGP3000 lấy ngay chỉ sau 30 phút.
Chỉ cần một HMI, AGP3000 series sẽ kết nối và dễ dàng chuẩn hóa một hệ thống rộng lớn các thiết bị đi kèm HMI, màn hình HMI AGP3000 series được xem là giao diện điều hành “Best-In-Class” với các tính năng nổi bật:
- Màn hình HMI tiêu chuẩn, Multi-Media HMI và tích hợp điều khiển HMI.
- Multi-Port, Simultaneous Protocol.
- Rất lý tưởng cho ai muốn tìm kiếm một HMI tiêu chuẩn có cung cấp các tùy chọn mở rộng.
Màn hình HMI AGP3000 series có nhiều giải pháp giao diện điều hành sáng tạo: HMI AGP3000 M Class (Multimedia M Class), HMI AGP3000 S Class (Standard S Class), HMI AGP3000 C Class (Control C Class).
- Màn hình HMI AGP3000 C Class (Control C Class):
Màn hình HMI 5.7" |
Màn hình HMI 3.8" |
||
HMI AGP-3300 |
HMI AST-3301 |
HMI AGP-3200 |
HMI AST-3201 |
Màn hình |
|||
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
- |
TFT LCD màn hình màu (256 màu) |
- |
STN LCD màn hình màu (4,096 màu) |
STN LCD màn hình màu (256 màu) |
- |
- |
Monochrome B/W (16 shades) |
- |
Monochrome amber LCD (8 shades) |
|
Blue LCD (16 shades) |
Blue LCD (8 shades) |
- |
- |
320 x 240 pixels |
320 x 240 pixels |
||
Màn hình cảm ứng Analog (không lưới) |
|||
Môi trường hoạt động của màn hình HMI AGP3000 series |
|||
Nhiệt độ vận hành: 0 - 50°C |
|||
Xếp hạng: NEMA, 4x/13, IP65f |
|||
Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ) |
|||
Kích thước bên ngoài: |
Kích thước bên ngoài: |
||
Port & Interfaces |
|||
Ethernet, 1 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485 |
1 cổng USB, Expansion Bus, Com1: RS-232, Com2: RS-422/485 |
Ethernet, 1 cổng USB, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485 |
1 cổng USB, Com1: RS-232, Com2 (AST3201): RS-422/485, Com2 (AST3211): Siemens MPI (RS-485) |
Model Numbers của màn hình HMI AGP3000 series |
|||
AGP3300-T1-D24 |
AST3301-B1-D24 |
AGP3200-T1-D24 |
AST3201-A1-D24 |
AGP3300-S1-D24 |
AST3301-S1-D24 |
AGP3200-A1-D24 |
AST3211-A1-D24 |
AGP3300-L1-D24 |
|||
AGP3301-S1-D24 |
|||
AGP3301-L1-D24 |
|||
AGP3302-B1-D24 |
- Màn hình HMI AGP3000 M Class (Multimedia M Class): Giao diện điều hành với video, ghi âm, phát lại để giảm thời gian chết và tăng sự an toàn.
Màn hình 15" |
Màn hình 12.1" |
Màn hình 10.4" |
Màn hình HMI 7.5" |
|||||
AGP-3750T |
AGP-3650T |
AGP-3550T |
AGP-3450T |
|||||
|
|
|
|
|||||
Tiêu chuẩn màn hình HMI AGP3000 series |
||||||||
|
|
|
|
|||||
Màn hình |
||||||||
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
||||||||
1024 x 768 pixels |
800 x 600 pixels |
640 x 480 pixels |
640 x 480 pixels |
|||||
Màn hình cảm ứng Analog (không lưới) |
||||||||
Môi trường hoạt động của màn hình HMI AGP3000 series |
||||||||
Nhiệt độ vận hành: 0 - 50°C |
||||||||
Xếp hạng: NEMA, 4x/13, IP65f |
||||||||
Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ) |
||||||||
Kích thước bên ngoài (WxHxD) : mm / (inch) |
||||||||
395 x 294 x 60 |
313 x 239 x 56 |
270.5 x 212.5 x 57 |
215 x 170 x 60 |
|||||
Port & Interfaces |
||||||||
Ethernet, 2 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Loa, Microphone, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485, Video: NTSC/PAL/SECAM |
Ethernet, 1 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Loa, Microphone, Com1: RS-232/422 /485, Com2: RS-422 /485, Video:NTSC /PAL/SECAM |
|||||||
Model Numbers HMI AGP3000 series |
||||||||
AGP3750-T1-AF |
AGP3650-T1-AF |
AGP3550-T1-AF |
AGP3450-T1-D24 |
|||||
AGP3750-T1-D24 |
AGP3560-T1-AF |
|||||||
- Màn hình HMI AGP3000 S Class (Standard S Class): Giao diện điều hành tiêu chuẩn với truyền thông mở rộng và khả năng kết nối mạng cao.
Màn hình HMI 12.1" |
Màn hình HMI 10.4" |
Màn hình HMI 7.5" |
|||
AGP 3600 |
AGP 3500 |
AGP 3400 |
|||
|
|
|
|||
Tiêu chuẩn màn hình HMI AGP3000 series |
|||||
|
|
|
|||
Màn hình |
|||||
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
TFT LCD màn hình màu (65K màu) |
||||
STN LCD màn hình màu (4,096 màu) |
|||||
Monochrome B/W (16 shades) |
_ |
||||
800 x 600 pixels |
640 x 480 pixels |
640 x 480 pixels |
|||
800 x 600 pixels (AGP3510) |
|||||
Màn hình cảm ứng Analog (không lưới) |
|||||
Môi trường hoạt động của màn hình HMI AGP3000 series |
|||||
Nhiệt độ vận hành: 0 - 50°C |
|||||
Xếp hạng: NEMA, 4x/13, IP65f |
|||||
Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ) |
|||||
Kích thước bên ngoài (WxHxD) : mm / (inch) |
|||||
313 x 239 x 56 |
TFT: 313 x 212.5 x 57 |
215 x 170.5 x 60 |
|||
Mono: 313 x 239 x 56 |
|||||
Port & Interfaces |
|||||
Ethernet, 2 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485 |
Ethernet, 1 cổng USB, CF Type II, Expansion Bus, Com1: RS-232/422/485, Com2: RS-422/485 |
||||
Model Numbers của màn hình HMI AGP3000 series |
|||||
AGP3600-T1-AF |
AGP3500-T1-AF |
AGP3400-T1-D24 |
|||
AGP3600-T1-D24 |
AGP3500-T1-D24 |
AGP3400-S1-D24 |
|||
AGP3500-S1-AF |
|||||
AGP3500-S1-D24 |
|||||
AGP3500-L1-D24 |
|||||
AGP3501-T1-AF |
|||||